Bombyx mori l là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bombyx mori L. là loài tằm nhà đã được thuần hóa hoàn toàn để sản xuất tơ tằm, thuộc họ Bombycidae, không còn tồn tại trong môi trường hoang dã. Nó trải qua 4 giai đoạn phát triển, sử dụng tuyến tơ để tạo sợi fibroin và sericin, là nguồn sinh học quan trọng trong dệt may, y học và công nghệ sinh học.

Định nghĩa Bombyx mori L.

Bombyx mori L. là tên khoa học chính thức cho loài tằm nhà đã được thuần hóa hoàn toàn, thuộc họ Bombycidae, bộ Lepidoptera, được mô tả lần đầu bởi Carl Linnaeus. Đây là loài côn trùng có cánh, không còn tồn tại trong tự nhiên hoang dã, và phụ thuộc hoàn toàn vào chăm sóc của con người để hoàn thành vòng đời.

Loài này là nguồn cung cấp chính cho ngành công nghiệp tơ tằm hơn 5.000 năm qua, được chọn giống để tối đa hóa hiệu suất sản xuất sợi tơ, cho kén đều và chất lượng cao. Mỗi loài có đặc điểm phân tử trong hệ gen thích nghi với nuôi trồng nhân tạo, mất khả năng sinh tồn độc lập ngoài điều kiện nhân tạo.

Phân loại sinh học và đặc điểm phân biệt

Bombyx mori L. thuộc phân họ Bombycinae, chi Bombyx, được phân loại đầy đủ như sau:

Cấp phân loạiTên khoa học
NgànhArthropoda
LớpInsecta
BộLepidoptera
HọBombycidae
ChiBombyx
LoàiBombyx mori L.

Đặc điểm phân biệt gồm khả năng tạo kén lớn, sợi tơ dài đều, màu sáng và đồng đều, cùng chu kỳ phát triển đồng bộ theo điều kiện nuôi nhiệt độ và thức ăn. Loài tằm hoang dã khác có kén nhỏ hoặc kém chất lượng, không thích hợp cho sản xuất tơ công nghiệp.

Vòng đời và sinh lý phát triển

Bombyx mori trải qua bốn giai đoạn: trứng, ấu trùng, nhộng và ngài trưởng thành, tối ưu hóa cho chu kỳ sinh trưởng nhanh và đồng đều. Trứng nở sau 10–14 ngày tùy nhiệt độ, ấu trùng trải qua 5 tuổi (instar) trong khoảng 25–28 ngày, chủ yếu ăn lá dâu tằm.

Giai đoạn ấu trùng cuối cùng tăng nhanh trọng lượng, năng suất tiêu thụ thức ăn và tiết protein tuyến tơ. Ở tuổi 5, tằm dài 7–8 cm, nặng 3–5 g, chuẩn bị nhả tơ để hóa nhộng suốt 2–3 ngày dưới kén.

Cơ chế sản xuất tơ và cấu trúc kén

Không còn khả năng sống hoang, tằm dùng tuyến tơ (sericteries) tiết hai protein chính: fibroin và sericin để nhả sợi tơ liên tục tạo kén. Fibroin chiếm ~75–80 % trọng lượng tơ, cấu trúc β-sheet ổn định; sericin là chất keo 20–25 % bọc bên ngoài sợi.

  • Sợi tơ dài: 800–1200 m mỗi kén
  • Độ bền cơ học và cấu trúc ổn định nhờ liên kết hydro β-sheet
  • Sericin tan trong nước nóng, dễ loại bỏ để sản xuất tơ nguyên chất

Cấu trúc phân tử fibroin trong sợi tơ tham khảo tại NCBI – Silk fibroin, với ma trận glycine-alanine lặp lại giúp tạo tổ chức beta-sheet.

Tầm quan trọng trong công nghiệp tơ tằm

Bombyx mori L. là nguồn nguyên liệu sinh học chính cho ngành công nghiệp tơ tằm toàn cầu, với khả năng sản xuất sợi tơ tự nhiên có tính chất cơ học ưu việt, độ bóng cao và thân thiện với môi trường. Tơ tằm có độ bền kéo tốt, trọng lượng nhẹ, cách nhiệt và hút ẩm tốt, thích hợp cho dệt vải cao cấp, sản phẩm may mặc, trang trí nội thất và thậm chí ứng dụng trong y học.

Quá trình sản xuất công nghiệp bắt đầu từ khâu ươm trứng, nuôi tằm ăn lá dâu trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, thu hoạch kén, ươm tơ (reeling), se sợi (twisting), dệt và hoàn thiện vải. Một số nước có nền công nghiệp tơ tằm lớn bao gồm:

  • Trung Quốc – chiếm hơn 70% sản lượng tơ toàn cầu
  • Ấn Độ – tập trung vào sản xuất tơ lụa eri và tussar bên cạnh tơ tằm trắng
  • Việt Nam – có truyền thống lâu đời và phát triển các giống tằm cao sản

Trung bình, một kén có thể cho ra từ 300 đến 500 mét tơ thô, nhưng chỉ khoảng 20% trong đó là sợi đủ tiêu chuẩn để dệt tơ chất lượng cao. Phần còn lại thường được xử lý thành các sản phẩm phụ hoặc dùng trong vật liệu tổng hợp sinh học.

Giá trị di truyền và chọn giống

Hệ gen của Bombyx mori được giải mã hoàn chỉnh vào năm 2004 với hơn 14.000 gen mã hóa protein và khoảng 500 triệu cặp base. Nguồn dữ liệu di truyền này đóng vai trò cốt lõi trong chọn giống tằm hiệu quả cao, kháng bệnh và thích nghi với điều kiện môi trường đa dạng.

Chọn giống tập trung vào các đặc điểm:

  • Tăng tỷ lệ kéo tơ (reeling efficiency)
  • Khả năng kháng virus tơ tằm (như BmNPV – Bombyx mori nucleopolyhedrovirus)
  • Hiệu suất chuyển hóa thức ăn thành sinh khối và protein tuyến tơ

Ngoài ra, các dòng tằm được lai tạo để sản xuất sợi tơ đặc biệt như tơ màu tự nhiên, tơ bóng mờ, hoặc tơ có thành phần sinh học thay đổi đang được nghiên cứu chuyên sâu tại các viện như Central Silk Board (India).

Ứng dụng trong công nghệ sinh học và y học

Bombyx mori L. đã được sử dụng như một "xưởng sinh học" biểu hiện protein tái tổ hợp, cho phép sản xuất enzyme, hormone, kháng thể đơn dòng và các peptide trị liệu. Bằng cách cấy gen người hoặc gen vi sinh vật vào hệ gen tằm, các protein mục tiêu có thể được sản xuất với số lượng lớn qua quá trình tiết vào tuyến tơ.

Tơ tái tổ hợp được nghiên cứu làm vật liệu scaffold trong y học tái tạo mô, chỉ khâu phẫu thuật tan sinh học, màng bảo vệ thần kinh và dẫn truyền xung điện. Các công nghệ liên quan gồm:

  • Transgenic silkworm expression system
  • Silk-fusion protein engineering
  • Biocompatible silk-based hydrogel fabrication

Báo cáo tổng quan về tiềm năng y học của tơ tằm và các hệ thống tái tổ hợp đã được công bố tại Nature Reviews Materials, chỉ ra khả năng thay thế các vật liệu polymer tổng hợp khó phân hủy hiện tại.

Ảnh hưởng sinh thái và mối quan hệ với con người

Là sinh vật thuần hóa hoàn toàn, Bombyx mori không còn khả năng tồn tại ngoài môi trường tự nhiên. Điều này giúp kiểm soát dễ dàng việc sản xuất và hạn chế rủi ro sinh thái. Tuy nhiên, nó cũng làm giảm đa dạng di truyền nếu không có hệ thống lưu trữ gene và ngân hàng giống tằm hợp lý.

Loài này đã gắn bó lâu dài với lịch sử văn hóa và kinh tế loài người. Từ thời kỳ con đường tơ lụa, tằm đã là biểu tượng của sự thịnh vượng ở Trung Quốc, Nhật Bản và khu vực Đông Nam Á. Ở Việt Nam, truyền thống nuôi tằm dệt lụa đã tồn tại hàng trăm năm, hình thành nên làng nghề như Vạn Phúc (Hà Đông), Tân Châu (An Giang), Bảo Lộc (Lâm Đồng).

Hướng phát triển nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc khai thác sâu hơn tiềm năng của tằm trong công nghệ sinh học: từ biểu hiện protein quy mô công nghiệp đến phát triển vật liệu sinh học tiên tiến. Một số hướng chính bao gồm:

  • Sản xuất vaccine protein dưới dạng tơ sấy khô dễ bảo quản
  • Ứng dụng tơ trong vi điện tử mềm và cảm biến y học cá nhân
  • Chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 để tối ưu hóa sinh lý tằm và khả năng biểu hiện

Bên cạnh đó, việc phát triển các giống tằm thích nghi với biến đổi khí hậu, ít phụ thuộc vào nguồn lá dâu, và có vòng đời rút ngắn đang được quan tâm nhằm giảm chi phí và rủi ro trong nuôi công nghiệp. Hệ thống tự động hóa nuôi tằm bằng cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, và AI cũng được triển khai thí điểm tại một số trung tâm nghiên cứu nông nghiệp tại Nhật và Hàn Quốc.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bombyx mori l:

Materials fabrication from Bombyx mori silk fibroin
Nature Protocols - Tập 6 Số 10 - Trang 1612-1631 - 2011
On the strength of β-sheet crystallites of Bombyx mori silk fibroin
Journal of the Royal Society Interface - Tập 11 Số 96 - Trang 20140305 - 2014
Silk fibroin, a natural multi-domain protein, has attracted great attention due to its superior mechanical properties such as ultra-high strength and stretchability, biocompatibility, as well as its versatile biodegradability and processability. It is mainly composed of β-sheet crystallites and amorphous domains. Although its strength is well known to be controlled by the diss...... hiện toàn bộ
Human corneal epithelial equivalents constructed on Bombyx mori silk fibroin membranes
Biomaterials - Tập 32 Số 22 - Trang 5086-5091 - 2011
Transgenic silkworms (Bombyx mori) produce recombinant spider dragline silk in cocoons
Springer Science and Business Media LLC - Tập 37 Số 4 - Trang 1815-1821 - 2010
Cloning, Sequencing, and Expression of theBombyx moriReceptor forBacillus thuringiensisInsecticidal CryIA(a) Toxin
Bioscience, Biotechnology and Biochemistry - Tập 62 Số 4 - Trang 727-734 - 1998
Hormonal Regulation of Pheromone Biosynthesis in the Silkworm Moth, Bombyx mori(Lepidoptera:Bombycidae)
Applied Entomology and Zoology - Tập 26 Số 1 - Trang 137-147 - 1991
Spermatogenesis in bombyx mori. I. The canal system joining sister spermatocytes
Journal of Morphology - Tập 134 Số 1 - Trang 47-55 - 1971
AbstractAn electron microscopic investigation was made of the origin and morphology of the canal system that connects sister spermatocytes of larval Bombyx mori. Canal formation results from incomplete cleavages during the mitoses which immediately precede meiosis. We suggest the lip which surrounds each canal is derived from the contract...... hiện toàn bộ
Tổng số: 771   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10